|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
dà n mặt
| s'exposer; s'exhiber | | | Những lá cỠđi dà n mặt trước đám đông | | pavillons qui s'exhibent en tête d'une procession | | | se présenter devant (quelqu'un) | | | Nó không dám dà n mặt tôi nữa | | il n'ose plus se présenter devant moi |
|
|
|
|